|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà n tán
| palabrer; discutailler; gloser | | | faire des commentaires (de bouche à bouche) | | | Cách cÆ° xá» của nó bị ngÆ°á»i ta bà n tán nhiá»u | | sa conduite donne lieu à bien des commentaires | | | bà n ra tán và o | | | se perdre en discussions oiseuses |
|
|
|
|